Các giải thưởng nổi bật
Tiểu đường ăn tôm được không? Giải đáp và lời khuyên
Rate this post Bài viết được viết bởi Bác sĩ CKII Bùi Hồng Thanh – Chuyên gia tư vấn sức khỏe Nutricare Tôm là loại hải sản giàu chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe và bệnh nhân tiểu đường có thể ăn tôm với điều kiện đảm bảo liều lượng và chế độ ăn … Read more

Bài viết được viết bởi Bác sĩ CKII Bùi Hồng Thanh – Chuyên gia tư vấn sức khỏe Nutricare
Tôm là loại hải sản giàu chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe và bệnh nhân tiểu đường có thể ăn tôm với điều kiện đảm bảo liều lượng và chế độ ăn phù hợp. Hãy cùng tiếp tục theo dõi những nội dung trong bài viết dưới đây để được giải đáp chi tiết cho thắc mắc tiểu đường ăn tôm được không?
1. Bệnh tiểu đường có ăn tôm được không?
Người mắc bệnh tiểu đường hoàn toàn có thể ăn tôm. Mặc dù tôm chứa lượng Cholesterol tương đối cao (189mg/100g tôm [1]) nhưng lại rất ít Calo và giàu Protein [2]. Nếu tiêu thụ với liều lượng phù hợp (từ 1 – 2 lần/tuần, mỗi lần không quá 100g) và chế biến đúng cách, tôm sẽ trở thành món ăn bổ dưỡng cho người bị tiểu đường [3].
Dưới đây là chi tiết về thành phần dinh dưỡng có trong 100g tôm:
Thành phần dinh dưỡng | Hàm lượng dinh dưỡng |
Calo | 99 calories |
Carbohydrate | 0.2g [1] |
Protein | 23.9g [1] |
Cholesterol | 189mg [1] |
Chất béo | 0.3g [4] |
Vitamin B12 | 18.4g [5] |
Vitamin D | 152 IU [6] |

2. Lợi ích của tôm đối với người bị tiểu đường
Việc ăn tôm mang đến nhiều lợi ích sức khỏe bất ngờ cho người bệnh tiểu đường, cụ thể như sau:
2.1. Tôm giúp giữ lượng đường trong máu ở mức ổn định
Tôm là loại thực phẩm chứa hàm lượng Carbohydrate rất thấp, với khoảng 0,2 gam Carbohydrate trên 100g khẩu phần cùng chỉ số đường huyết (GI) thấp, với con số là 50 [1]. Nhờ đó, tôm giúp ngăn ngừa nguy cơ tăng đường huyết đột ngột sau khi ăn, giúp người bệnh tiểu đường kiểm soát đường huyết hiệu quả hơn.
2.2. Tôm giảm nguy cơ mắc bệnh tim
Bệnh tim mạch là một trong những biến chứng nguy hiểm thường gặp ở người tiểu đường. Axit béo Omega – 3 có trong tôm đã được chứng minh là có tác dụng giảm Cholesterol xấu (LDL) và Triglyceride – những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch [1]. Do đó, tôm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim ở bệnh nhân tiểu đường.
2.3. Tôm giúp người bệnh tăng cường miễn dịch
Tôm chứa nhiều loại khoáng chất tốt như Selen, Kẽm, Sắt. Cụ thể, Selen đóng vai trò thiết yếu trong việc chống oxy hóa và chức năng tuyến giáp, Kẽm giúp tăng cường sức khỏe miễn dịch và Sắt là khoáng chất cần thiết để vận chuyển oxy trong máu [1].
Về Vitamin, tôm chứa Vitamin B12 – chất dinh dưỡng thiết yếu hỗ trợ hình thành DNA, đóng vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe của tế bào thần kinh và tế bào máu. Ngoài ra, tôm còn cung cấp Vitamin D và Vitamin B3 (Niacin), giúp chuyển hóa thức ăn thành năng lượng. Bên cạnh đó, tôm còn chứa Vitamin E – chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo liên quan đến chức năng tăng cường hệ miễn dịch [1].

3. Lời khuyên khi chế biến tôm cho bệnh nhân tiểu đường
Để tôm vừa giữ được hương vị thơm ngon, vừa đảm bảo an toàn và tốt cho sức khỏe người bệnh tiểu đường, bạn có thể tham khảo một số cách chế biến sau:
- Nên hấp, luộc: Hấp và luộc là hai phương pháp chế biến đơn giản, nhanh gọn, giúp giữ trọn vẹn hương vị tự nhiên và giá trị dinh dưỡng của tôm. Đồng thời, cách chế biến này cũng hạn chế tối đa việc sử dụng dầu mỡ, tốt cho sức khỏe người bệnh tiểu đường [7].
- Kết hợp với rau củ: Kết hợp tôm với các loại rau củ không chỉ giúp món ăn thêm phần hấp dẫn mà còn bổ sung chất xơ, Vitamin và khoáng chất, tăng cường sức khỏe tổng thể cho bệnh nhân tiểu đường [8].
- Chọn gia vị phù hợp: Nên ưu tiên các loại gia vị tự nhiên như tỏi, quế, gừng, giấm, nghệ, hạt tiêu khi chế biến tôm để tăng hương vị cho món ăn cũng như giúp ngăn ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường tốt hơn [7].
- Kiểm soát lượng muối: Người bệnh tiểu đường không nên tiêu thụ quá 6g muối mỗi ngày [7]. Do đó, cần giảm thiểu lượng muối trong khi chế biến tôm và nêm nếm món ăn nhạt hơn so với khẩu vị thông thường cho người tiểu đường.

4. Lưu ý cho người tiểu đường khi ăn tôm
Để tiêu thụ tôm an toàn và mang lại lợi ích cho sức khỏe, người bệnh tiểu đường cần lưu ý những điều sau:
- Không nên chế biến cùng thực phẩm chứa hàm lượng Cholesterol cao: Hạn chế chế biến tôm cùng sốt bơ, dầu mỡ, phô mai,… vì chúng đều chứa nhiều Cholesterol, khi kết hợp với tôm sẽ làm tăng đáng kể lượng Cholesterol nạp vào cơ thể, tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường [9].
- Nên lựa chọn tôm tươi sống, không chứa hóa chất bảo quản: Tôm tươi sống thường đảm bảo giá trị dinh dưỡng cao nhất và không chứa hóa chất độc hại. Tôm đã qua bảo quản có thể chứa chất bảo quản ảnh hưởng đến sức khỏe, đặc biệt đối với người có bệnh nền như tiểu đường.
- Chọn tôm đánh bắt tự nhiên thay vì tôm nuôi để giảm tiếp xúc với thủy ngân: Tôm nuôi thường được cho ăn thức ăn công nghiệp và sử dụng thuốc kháng sinh, có thể tích tụ kim loại nặng như thủy ngân. Tôm tự nhiên sinh trưởng trong môi trường tự nhiên, ít chịu tác động của con người nên thường chứa ít thủy ngân hơn [10].
- Nên kiểm tra lượng đường trong máu sau khi ăn tôm để điều chỉnh lượng ăn phù hợp: Mỗi người có cơ địa và khả năng hấp thụ khác nhau. Việc theo dõi đường huyết sau ăn giúp bạn nắm rõ phản ứng của cơ thể với tôm, từ đó điều chỉnh lượng ăn phù hợp, tránh tăng đường huyết đột ngột.
- Kiểm soát khẩu phần và tần suất ăn: Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ khuyến cáo nên tiêu thụ vừa phải các loại động vật có vỏ như tôm, vì chúng có hàm lượng Cholesterol cao. Lượng Cholesterol dư thừa có thể gây hại đến sức khỏe, đặc biệt là đối với những người mắc bệnh tiểu đường, cũng như tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tim [1]. Vì vậy, bạn cần kiểm soát khẩu phần và tần suất ăn tôm sao cho phù hợp.
- Nếu bị dị ứng với hải sản có vỏ, không nên ăn tôm: Tôm là động vật có vỏ, có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người với các triệu chứng từ khó chịu nhẹ đến phản vệ nghiêm trọng, có thể đe dọa đến tính mạng. Nếu bạn bị dị ứng với động vật có vỏ, hãy loại bỏ tôm ra khỏi chế độ ăn uống [1].
- Lưu ý về tương tác thuốc nếu sử dụng thuốc: Một số loại hải sản, bao gồm tôm rất giàu Axit béo Omega – 3 (ALA, EPA, DHA) có tác dụng như giảm viêm. Tuy nhiên, Omega – 3 có thể tương tác với một số loại thuốc, ảnh hưởng đến chức năng của gan và thận. Những người đang dùng thuốc nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc ăn tôm để đảm bảo an toàn sức khỏe [1].

Để hỗ trợ kiểm soát đường huyết hiệu quả và tăng cường sức khỏe tổng thể, bệnh nhân tiểu đường có thể tham khảo bổ sung sữa Glucare Gold. Sữa Glucare Gold là sản phẩm được nghiên cứu và phát triển bởi Viện Dinh dưỡng Y Học Nutricare Hoa Kỳ.
Cụ thể, Glucare Gold chứa hệ bột đường hấp thu chậm (Isomaltulose & Erythritol) và chỉ số GI thấp đã được chứng minh lâm sàng giúp bệnh nhân kiểm soát tốt đường huyết sau khi uống.
Bên cạnh đó, Glucare Gold còn chứa 56 dưỡng chất với Đạm thực vật & Đạm Whey dễ hấp thu từ Mỹ, có giá trị sinh học cao giúp hỗ trợ phục hồi và tăng cường sức khỏe. Đồng thời, dưỡng chất Omega 3,6,9 và hệ Antioxidants có tác dụng giảm biến chứng lên tim mạch; chất xơ hoà tan FOS tốt cho hệ tiêu hóa, giúp giảm táo bón cùng Lactium hỗ trợ giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ ngon.

Bài viết đã giải đáp chi tiết cho thắc mắc “Tiểu đường ăn tôm được không” Tóm lại, bệnh nhân tiểu đường hoàn toàn có thể ăn tôm với liều lượng và cách chế biến khoa học.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về việc sử dụng tôm hay muốn tìm hiểu chi tiết về sản phẩm sữa Glucare Gold, vui lòng liên hệ đến hotline 18006011 hoặc truy cập vào fanpage Glucare Gold – Dinh dưỡng y học cho người Đái tháo đường để được giải đáp nhanh chóng!
Tiểu đường có ăn được thịt trâu không? Lượng ăn phù hợp
5/5 – (2 votes) Bài viết được viết bởi Bác sĩ CKII Bùi Hồng Thanh – Chuyên gia tư vấn sức khỏe Nutricare Người bệnh tiểu đường cần có chế độ ăn uống, kiêng khem khoa học, đặc biệt là các loại thịt đỏ. Vậy tiểu đường có ăn được thịt trâu không? Theo các … Read more

Bài viết được viết bởi Bác sĩ CKII Bùi Hồng Thanh – Chuyên gia tư vấn sức khỏe Nutricare
Người bệnh tiểu đường cần có chế độ ăn uống, kiêng khem khoa học, đặc biệt là các loại thịt đỏ. Vậy tiểu đường có ăn được thịt trâu không? Theo các chuyên gia dinh dưỡng, người bệnh tiểu đường có ăn được thịt trâu nhưng cần cân đối lượng phù hợp và chế biến đúng cách. Hãy cùng Nutricare tìm hiểu cụ thể hơn về vấn đề này để xây dựng chế độ ăn lành mạnh giúp người bệnh tiểu đường kiểm soát đường huyết hiệu quả.
1. Bệnh tiểu đường có ăn được thịt trâu không?
Người bệnh tiểu đường có ăn được thịt trâu nhưng cần cân đối lượng phù hợp. Bởi trong hàm lượng dinh dưỡng của thịt trâu không chứa đường [1]. Chính vì vậy, thịt trâu không ảnh hưởng quá lớn tới đường huyết sau khi ăn.
Bên cạnh đó, thịt trâu còn chứa nhiều dưỡng chất giúp người bệnh tiểu đường tăng cường sức khỏe. Sau đây là bảng dinh dưỡng của thịt trâu: [1]
Thành phần dinh dưỡng của 100g thịt trâu | |
Kalo | 97kcal |
Chất đạm | 20.4g |
Chất béo không bão hòa đơn | 1.4g |
Chất béo bão hòa đơn | 0.9g |
Đường | 0 |
Chất xơ | 0 |
Sắt | 1.61mg |
Magie | 32mg |
Kali | 297mg |
Với những dưỡng chất tốt trên, thịt trâu còn giúp người bệnh tiểu đường ngăn ngừa một số biến chứng nguy hiểm của bệnh, kiểm soát cân nặng tốt. Cụ thể:
- Ngăn ngừa các bệnh tim mạch: Trong thịt trâu có chứa nhiều axit béo Omega 3 có tác dụng ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch và đột quỵ. Đồng thời, Omega-3 có thể kiểm soát huyết áp, giảm chất béo trung tính trong máu của cơ thể. [2]
- Kiểm soát cân nặng tốt: Thịt trâu chứa nhiều chất đạm protein (100g chứa 20.4g đạm). Khi bạn ăn thực phẩm chứa nhiều chất đạm giúp tạo cảm giác no lâu, hạn chế tình trạng thèm ăn để duy trì cân nặng phù hợp.
- Giúp cân bằng huyết áp: Thịt trâu chứa nhiều kali (trong 100g thịt trâu có 297mg kali). Đây là chất dinh dưỡng và chất điện giải giúp điều hòa huyết áp và duy trì các chức năng của tế bào, đặc biệt là tế bào thần kinh và cơ.

2. Bệnh tiểu đường ăn thịt trâu thế nào là phù hợp?
Thịt trâu có hương vị thơm ngon và chứa nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, thịt trâu là một trong các loại thịt đỏ nên người bệnh tiểu đường cần cân đối lượng ăn phù hợp và chế biến đúng cách:
Lượng ăn: Với thực phẩm này mỗi tuần, người bệnh tiểu đường nên ăn khoảng 300 – 500g và mỗi lần ăn từ 100 – 150g, nên ưu tiên phần thịt nạc [3].
Cách chế biến:
- Hạn chế dầu mỡ: Trong dầu mỡ chứa nhiều chất béo, có thể khiến người bệnh tiểu đường tăng cân và tăng nguy cơ bệnh tim mạch. Chình vì vậy, khi chế biến thịt trâu bạn nên hạn chế dầu mỡ trong món ăn.
- Nên ăn kèm nhiều rau xanh: Thành phần chất xơ trong rau xanh sẽ giúp làm chậm quá trình hấp thu đường, để người bệnh tiểu đường kiểm soát tốt đường huyết sau bữa ăn.

3. Những lưu ý cho người bệnh tiểu đường khi ăn thịt trâu
Người bệnh tiểu đường có thể ăn được thịt trâu, nhưng cần lưu ý một số vấn đề sau:
Tránh kết hợp thịt trâu với các thực phẩm sau:
- Củ kiệu: Khi kết hợp thịt trâu với củ kiệu có thể khiến bạn bị đau bụng.
- Gừng: Theo Đông y thịt trâu kết hợp với gừng có thể gây hại men răng của bạn.
- Lươn: Thịt trâu và lươn là hai thực phẩm kỵ nhau và khi ăn chung có thể gây ngộ độc.
- Thịt chó: Kết hợp thịt trâu và thịt chó dễ gây độc tố, khiến bạn mắc một số triệu chứng như: đầy bụng, đầy hơi,…
- Lá hẹ: Lá hẹ được sử dụng để tăng hương vị của món ăn, nhưng không nên kết hợp với thịt trâu vì có thể làm mất dinh dưỡng trong thịt. [4]
Thời điểm thích hợp để ăn thịt trâu
Thịt trâu là một loại thịt đỏ và giàu protein, khó tiêu hóa. Chính vì vậy, bạn nên ăn vào các bữa sáng và trưa. Bạn cần hạn chế ăn vào buổi tối trước khi đi ngủ vì có thể gây khó ngủ, đầy hơi, khó chịu.
Theo PGS.TS Nguyễn Duy Thịnh (Viện Công nghệ thực phẩm, ĐH Bách Khoa Hà Nội) chia sẻ trên Báo Sức khoẻ và Đời sống rằng “Các loại thịt đỏ đều có đặc điểm chung là khó tiêu hóa. Đó là lý do tại sao loại thực phẩm này được coi là thực phẩm không nên ăn trước khi ngủ hoặc vào ban đêm. Bạn sẽ thấy khó ngủ hơn nếu bạn ăn thịt đỏ ngay trước khi đi ngủ”.[5]
4. Những người bệnh tiểu đường nào không nên ăn thịt trâu
Người bệnh tiểu đường có thể ăn thịt trâu, tuy nhiên, người mắc các bệnh sau nên hạn chế thịt trâu để tốt hơn cho sức khỏe.
- Người tiểu đường thai kỳ: Thịt trâu là thực phẩm có tính nóng, người tiểu đường thai kỳ không nên ăn vì có thể gây nên tình trạng đầy bụng, ợ nóng, không tốt cho hệ tiêu hóa và sức khỏe bà bầu. Bên cạnh đó, thịt trâu cũng chứa hàm lượng lớn chất đạm, nếu bà bầu ăn thịt trâu quá nhiều trong thời kỳ mang thai có thể dẫn tới nguy cơ mắc bệnh gút.
- Người bị sỏi thận: Thịt trâu rất giàu protein (trong 100g thịt trâu chứa 20.4g đạm). Khi người bị sỏi thận hấp thu nhiều chất đạm khiến lượng oxalate trong nước tiểu tăng nguy cơ hình thành các loại sỏi, ảnh hưởng xấu tới sức khỏe.
- Người bị viêm khớp: Khi bạn ăn nhiều thịt trâu, cơ thể sẽ sản xuất ra rất nhiều axit và các axit cần khoáng chất canxi để trung hòa. Với những người bị viêm khớp, lượng canxi bị hao hụt nhiều hơn lượng canxi bổ sung, cơ thể sẽ tự rút canxi từ hệ xương để làm nhiệm vụ. Điều này khiến người bệnh viêm khớp có nguy cơ bị loãng xương sớm. [6]

Hy vọng với những chia sẻ trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc tiểu đường có ăn được thịt trâu không. Bạn vẫn có thưởng thức món thịt trâu yêu thích nhưng cần cân đối lượng ăn phù hợp để tốt cho sức khỏe và kiểm soát đường huyết hiệu quả.
Hãy thường xuyên truy cập fanpage Glucare Gold – Dinh dưỡng y học cho người đái tháo đường để có thêm nhiều thông tin hữu ích và liên hệ tới hotline 18006011 để được giải đáp mọi thắc mắc tận tình, chi tiết.
Tiểu đường ăn thịt dê được không? Ăn thế nào cho đúng?
Rate this post Bài viết được viết bởi Bác sĩ CKII Bùi Hồng Thanh – Chuyên gia tư vấn sức khỏe Nutricare Thịt dê là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, thơm ngon được nhiều người yêu thích. Vậy người bệnh tiểu đường ăn thịt dê được không? Theo các chuyên gia, người bệnh … Read more

Bài viết được viết bởi Bác sĩ CKII Bùi Hồng Thanh – Chuyên gia tư vấn sức khỏe Nutricare
Thịt dê là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, thơm ngon được nhiều người yêu thích. Vậy người bệnh tiểu đường ăn thịt dê được không? Theo các chuyên gia, người bệnh tiểu đường có thể ăn thịt dê với lượng phù hợp. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số vấn đề khi ăn thịt dê để đảm bảo sức khỏe. Hãy cùng Nutricare tìm hiểu cụ thể hơn nhé.
1. Bệnh tiểu đường có ăn được thịt dê không?
Trước tiên, cần khẳng định người bệnh tiểu đường CÓ thể ăn được thịt dê. Đây là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, có hương vị thơm ngon và trở thành món “khoái khẩu” của nhiều người.
Người bệnh tiểu đường có thể bổ sung thịt dê vào thực đơn hàng ngày. Bởi vì thịt dê không chứa đường [1], không ảnh hưởng quá lớn tới đường huyết sau khi ăn. Bên cạnh đó, thịt dê còn chứa nhiều dưỡng chất mang lại những lợi ích lớn đối với sức khỏe người bệnh tiểu đường.
Bảng dinh dưỡng của thịt dê [1] như sau:
Thành phần dinh dưỡng của thịt dê trong 85g | |
Kalo | 122kcal |
Chất đạm | 23g |
Chất béo | 2.6g |
Chất béo bão hòa đơn | 0.8g |
Đường | 0 |
Chất xơ | 0 |
Sắt | 18%DV (giá trị dinh dưỡng hàng ngày) |
Vitamin B12 | 17%DV |
Kali | 10% DV |
Với rất nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe, thịt dê sẽ giúp người bệnh tiểu đường nâng cao thể lực và hạn chế được nhiều biến chứng nguy hiểm. Cụ thể:
- Ăn thịt dê giúp giảm biến chứng tim mạch: Trong thịt dê có chứa lượng chất béo bão hòa thấp hơn so với các loại thịt đỏ khác, thay vào đó lại chứa hàm lượng chất béo không bão hòa đơn dồi dào (trong 85g có 2.6g chất béo không bão hòa đơn). Dưỡng chất này giúp ngăn ngừa hình thành mảng bám trong động mạch và giảm nguy cơ xơ vữa động mạch. Ngoài ra, thịt dê rất giàu khoáng chất sắt, vitamin B12 và kali tốt cho tuần hoàn máu. Đây chính là những dưỡng chất tốt giúp giảm bệnh tim mạch – một trong những biến chứng nguy hiểm khi mắc bệnh tiểu đường. [2]
- Kiểm soát cân nặng tốt: Thịt dê chứa lượng calo thấp hơn so với nhiều loại thịt đỏ phổ biến khác như thịt bò, thịt lợn (trong 85g thịt dê chứa 122kcal) nên không ảnh hưởng nhiều tới cân nặng của người bệnh. Lượng chất béo trong thịt dê cũng thấp hơn, đặc biệt là chất béo bão hòa – loại chất béo có hại cho sức khỏe và gây tăng cân. Thay vào đó, thịt dê lại dồi dào protein, giúp tạo cảm giác no lâu, giảm cảm giác thèm ăn và hạn chế lượng calo nạp vào cơ thể.
- Giúp cân bằng huyết áp: Thịt dê chứa nhiều kali (trong 85g thịt dê có 10%DV kali). Đây là chất dinh dưỡng và chất điện giải giúp điều hòa huyết áp và cân bằng lượng natri trong cơ thể, giảm co thắt mạch máu, lợi tiểu, từ đó giúp hạ thấp huyết áp hiệu quả.

2. Bệnh tiểu đường ăn thịt dê bao nhiêu là đủ và cách ăn phù hợp?
Thịt dê tốt cho sức khỏe người bệnh tiểu đường, nhưng cũng cần ăn với lượng phù hợp và chế biến đúng cách. Cụ thể:
Lượng ăn:
Thịt dê là một trong những loại thịt đỏ. Với thực phẩm này mỗi tuần, người bệnh tiểu đường nên ăn khoảng 300 – 500g và nên ưu tiên ăn thịt nạc [3].
Cách chế biến:
- Hạn chế dầu mỡ: Bạn nên ưu tiên ăn thịt dê hấp, luộc, hạn chế ăn xào, chiên rán vì lượng dầu mỡ chứa nhiều chất béo có thể khiến bạn tăng cân và tăng nguy cơ tim mạch, huyết áp.
- Bạn nên hạn chế ăn vào buổi tối: Bởi vì thịt dê chứa nhiều sắt, có thể làm gan hoạt động nhiều hơn, gây tác động tiêu cực đến đường huyết.
- Khử mùi hôi của thịt dê: Khi chế biến bạn nên khử mùi hôi của thịt bằng cách trộn thịt dê cùng với rượu trắng và gừng băm nhuyễn. Ngoài ra, bạn có thể cho thêm vỏ quýt… trong quá trình nấu để giảm đi mùi hôi giúp món ăn dậy mùi và ngon hơn.
- Nên ăn kèm nhiều rau xanh: Trong rau xanh chứa nhiều chất xơ sẽ làm chậm quá trình hấp thu đường, giúp đường huyết không tăng đột ngột sau bữa ăn.

3. Những lưu ý khi ăn thịt dê với người bệnh tiểu đường
Sau đây là một số lưu ý khi ăn thịt dê với người bệnh tiểu đường để tốt cho sức khỏe và giúp cân bằng đường huyết hiệu quả.
- Không uống trà sau khi ăn thịt dê: Trà xanh có chứa axit tannic, còn thịt dê lại có nhiều protein nếu kết hợp lại sẽ dễ gây ra tình trạng táo bón. Nếu để táo bón kéo dài lâu sẽ ảnh hưởng xấu tới hệ tiêu hóa và sức khỏe của người bệnh.
- Không ăn thịt dê với giấm chua: Thịt dê là thực phẩm có tính nóng khi kết hợp với giấm chứa nhiều axit sẽ làm giảm đi giá trị dinh dưỡng của thịt.
- Không ăn thịt dê cùng bí đỏ: Cả thịt dê và bí đỏ đều có tính nóng nên khi kết hợp cùng nhau sẽ dễ sinh nhiệt, gây nóng trong người. Những gia vị khác có tính nóng cũng nên tránh ăn cùng thịt dê như ớt, tiêu, đinh hương…
- Bạn cũng nên tránh ăn thịt dê nếu đang bị nóng trong người, lở miệng, nhiệt lưỡi, sưng chân răng, đau mắt đỏ… vì thịt dê có tính nóng sẽ khiến tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn. [2]

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc bệnh tiểu đường ăn thịt dê được không. Bạn có thể ăn được thịt dê nhưng cần lưu ý ăn với lượng vừa đủ, chế biến đúng cách để tốt cho sức khỏe và giúp cân bằng đường huyết.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc ăn thịt dê hay tìm hiểu về chế độ dinh dưỡng cho người bệnh tiểu đường, hãy liên hệ tới hotline 18006011 hoặc truy cập vào fanpage Glucare Gold – Dinh dưỡng y học cho người đái tháo đường để được giải đáp chi tiết.
Lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma (LC-Plasma) là gì?
5/5 – (1 vote) Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng hệ vi sinh vật trong cơ thể đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe toàn diện. Trong số đó, lợi khuẩn Postbiotic – một dạng lợi khuẩn mới được các nhà khoa học quan tâm vì những lợi … Read more

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng hệ vi sinh vật trong cơ thể đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe toàn diện. Trong số đó, lợi khuẩn Postbiotic – một dạng lợi khuẩn mới được các nhà khoa học quan tâm vì những lợi ích sức khỏe vượt trội mà chúng mang lại. Lợi khuẩn Postbiotic không chỉ giúp cải thiện hệ tiêu hóa mà còn có khả năng tăng cường hệ miễn dịch.
1. Lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis là gì?
Postbiotic là một loại lợi khuẩn mới với hiệu quả đã được chứng minh khoa học, đặc biệt trong điều trị các rối loạn tiêu hóa. Theo ISSAP, lợi khuẩn Postbiotic là “một hỗn hợp gồm những vi sinh vật đã bị bất hoạt hoặc các thành phần của chúng mang lại lợi ích về sức khỏe cho vật chủ”.
Một lợi ích nổi trội của lợi khuẩn Postbiotic là duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh bằng cách cân bằng hệ vi sinh vật, nuôi dưỡng tế bào đường ruột, hỗ trợ tính toàn vẹn của niêm mạc ruột. Đồng thời còn có vai trò quan trọng giúp tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên.
Trong đó, lợi khuẩn Postbiotic Lactococcus Lactis Plasma (Postbiotic L.Lactis Plasma hoặc LC-Plasma) là một chủng vi khuẩn Axit Lactic tiên tiến, đã được chứng minh giúp kích thích hệ miễn dịch tự nhiên, bảo vệ cơ thể chống lại sự xâm nhập của virus một cách toàn diện thông qua cơ chế hoạt động hoàn toàn mới và khác biệt với các vi khuẩn Axit Lactic khác.
2. Sự khác biệt giữa lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma và các vi khuẩn Axit Lactic khác
Hầu hết các vi khuẩn Axit Lactic hỗ trợ miễn dịch một phần bằng cách tác động lên một loại tế bào miễn dịch. Chủ yếu là tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK) đóng vai trò trong phản ứng miễn dịch bẩm sinh, nên khả năng tấn công chống lại vi-rút còn hạn chế. Trong khi đó, lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma có khả năng kích hoạt trực tiếp tế bào “thủ lĩnh” hệ miễn dịch pDC – có vai trò quan trọng trong việc nhận diện và phản ứng nhanh chóng với các tác nhân gây bệnh, sản xuất interferon-alpha (IFN-α) để tiêu diệt vi-rút và kích hoạt các tế bào miễn dịch khác như tế bào NK và tế bào T hỗ trợ. Nhờ vào những đặc điểm vượt trội này, lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma đóng vai trò quan trọng trong việc làm giảm nguy cơ mắc bệnh do virus, điều hòa phản ứng miễn dịch và tăng cường sức khỏe toàn diện.
Trong một thử nghiệm in-vitro so sánh khả năng kích hoạt “thủ lĩnh” hệ miễn dịch pDC của lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma và vi khuẩn Axit Lactic thông thường, các nhà khoa học nhận thấy lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma có thể khiến “thủ lĩnh” hệ miễn dịch pDC tiết ra lượng IFN-α cao nhất, tăng cường khả năng chống vi-rút hiệu quả hơn so với vi khuẩn axit lactic thông thường.
3. Cơ chế kích hoạt tế bào miễn dịch pDC của lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma
Bên trong ruột non có những vùng đặc biệt, được gọi là mảng Peyer, nơi tập trung phần lớn các tế bào miễn dịch (bao gồm cả thủ lĩnh hệ miễn dịch pDC). Khi lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma qua đường tiêu hóa đến ruột non sẽ kích hoạt trực tiếp tế bào pDC từ đó kích hoạt dây truyền toàn bộ tế bào miễn dịch giúp tăng cường khả năng phòng chống virus từ trong ra ngoài.
Khả năng kích hoạt tế bào “thủ lĩnh” miễn dịch pDC của lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma đã được chứng minh có hiệu quả vượt trội trong việc tăng cường hệ miễn dịch ở cấp độ tế bào, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh một cách hiệu quả và toàn diện.
Khát vọng nâng tầm sức khỏe người Việt của Nutricare
Là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực Dinh dưỡng Y học tại Việt Nam, những năm qua, Nutricare đã nỗ lực nghiên cứu, phát triển công thức dinh dưỡng phù hợp với thể trạng người Việt. “Bằng việc hợp tác với Viện Dinh dưỡng Y học Nutricare Hoa Kỳ (NMNI-USA), Thương hiệu Quốc gia Dinh dưỡng Y học Nutricare một lần nữa khẳng định khát vọng và cam kết mang đến những giải pháp dinh dưỡng chất lượng vượt trội, đặc biệt chuẩn Hoa Kỳ, nhằm chăm sóc và nâng cao sức khỏe cho hàng triệu gia đình Việt.” – Bác sĩ Nguyễn Đức Minh – Tổng Giám đốc Nutricare chia sẻ. Ứng dụng các thành tựu khoa học tiên tiến trên thế giới, Viện Dinh dưỡng Y học Nutricare Hoa Kỳ nghiên cứu và phát triển thành công sản phẩm Sữa mát Metacare Opti đột phá với Công nghệ lợi khuẩn Postbiotic, bổ sung 30 tỷ lợi khuẩn Postbiotic (hệ lợi khuẩn Postbiotic LBiome và Postbiotic L. Lactis Plasma) giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại, tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên, cùng HMO và chất xơ giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ cân bằng hệ vinh sinh đường ruột. Sữa non 24h từ Mỹ hỗ trợ tăng cường đề kháng cùng 60 dưỡng chất giúp trẻ tăng cân, cao lớn. |
Tham khảo sản phẩm ứng dụng công nghệ lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma tại: Nutricare tiên phong ứng dụng công nghệ lợi khuẩn Postbiotic đột phá vào Metacare Opti 2+
Tác dụng của Lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma (LC-Plasma)
Rate this post Lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma là một bước đột phá trong nghiên cứu lợi khuẩn, nổi bật với nhiều tác dụng trong việc tăng cường hệ miễn dịch và phòng chống các bệnh do vi-rút gây ra. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma không … Read more

Lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma là một bước đột phá trong nghiên cứu lợi khuẩn, nổi bật với nhiều tác dụng trong việc tăng cường hệ miễn dịch và phòng chống các bệnh do vi-rút gây ra. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma không chỉ giúp ức chế sự phát triển của vi-rút mà còn giảm các triệu chứng bệnh lý liên quan đến cảm lạnh, cúm, sốt xuất huyết và vi-rút Rota. Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá những lợi ích cụ thể của lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma thông qua các nghiên cứu khoa học và minh chứng thực tế.
1. Ức chế sự tăng sinh của vi-rút Corona mới
Trong một nghiên cứu in vitro, tế bào Vero đã bị nhiễm SARS-CoV-2 (biến thể WK-521) được sử dụng để kiểm tra tác dụng của lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma trên tế bào miễn dịch (pDC). Kết quả cho thấy, các môi trường nuôi cấy có thêm lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma có mức tăng sinh vi-rút thấp hơn đáng kể so với các môi trường không cho thêm. Điều này được minh chứng rõ ràng qua biểu đồ tải lượng vi-rút, nơi mà các mẫu có thêm lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma (dịch nổi pDC + L. lactis Plasma) cho thấy sự giảm mạnh về tải lượng vi-rút SARS-CoV-2, so với các mẫu chỉ có dịch nổi nuôi cấy đơn của tế bào pDC hoặc không điều trị.
Biểu đồ cũng chỉ ra rằng, trong cả hai trường hợp người hiến tặng 1 và 2, dịch nổi chứa lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma đều có tác dụng rõ rệt trong việc giảm tải lượng vi-rút. Điều này chứng minh rằng lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma không chỉ giúp ức chế sự tăng sinh của vi-rút Corona mới mà còn có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị COVID-19. Những kết quả này mở ra tiềm năng to lớn cho việc sử dụng lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma trong các biện pháp y tế dự phòng và điều trị các bệnh truyền nhiễm do vi-rút, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch hiện nay.
2. Các triệu chứng giống cảm lạnh và giống cúm (người lớn và trẻ em)
2.1. Các triệu chứng giống cảm lạnh và giống cúm (người lớn)
Sử dụng lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma đã được chứng minh giúp giảm nguy cơ mắc các triệu chứng giống cảm lạnh và cúm. Trong các nghiên cứu, nhóm người sử dụng lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma có sự giảm rõ rệt về các triệu chứng chủ quan như ho và sốt so với nhóm giả dược. Biểu đồ cho thấy, tổng số người bị “ho” và “sốt” trong nhóm sử dụng lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma giảm đáng kể so với nhóm giả dược. Cụ thể, số người bị ho và sốt nặng, hơi nặng và nhẹ đều giảm ở nhóm sử dụng lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma, điều này chứng minh khả năng của lợi khuẩn này trong việc giảm các triệu chứng cảm lạnh và cúm ở người lớn.
2.2. Các triệu chứng giống cảm lạnh và giống cúm (trẻ em)
Lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma cũng đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh cúm tích lũy ở trẻ em. Tại thị trấn Shizukuishi, tỉnh Iwate, khi tất cả học sinh tiểu học và trung học cơ sở được cho sử dụng lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma ba lần một tuần trong bữa trưa tại trường trong ba tháng, tỷ lệ mắc cúm mới tích lũy đã giảm so với Thị trấn A lân cận, nơi không sử dụng lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma. Biểu đồ thể hiện rõ ràng rằng tỷ lệ mắc cúm mới tích lũy ở học sinh tiểu học và trung học cơ sở tại Shizukuishi thấp hơn đáng kể so với Thị trấn A, chứng tỏ hiệu quả phòng ngừa cúm của lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma.
3. Hiệu quả chống lại vi-rút sốt xuất huyết (nghiên cứu lâm sàng và phi lâm sàng)
3.1. Ngăn vi-rút sốt xuất huyết
Các tế bào đuôi gai được kích thích bởi lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma đã cho thấy tác dụng ức chế sự tăng sinh của vi-rút sốt xuất huyết. Biểu đồ so sánh khả năng ức chế sự tăng sinh của vi-rút sốt xuất huyết giữa các loại vi khuẩn axit lactic khác nhau cho thấy lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma có hiệu quả ức chế cao nhất, với số lượng vi-rút giảm đáng kể so với các mẫu không sử dụng vi khuẩn axit lactic hoặc sử dụng các chủng vi khuẩn khác. Điều này khẳng định khả năng của lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma trong việc ức chế sự phát triển của vi-rút sốt xuất huyết, mở ra hy vọng mới cho việc phòng ngừa và điều trị bệnh.
3.2. Giảm tỷ lệ mắc các triệu chứng giống sốt xuất huyết ở Malaysia
Khi nam giới và phụ nữ trưởng thành khỏe mạnh sống ở một vùng của Malaysia có tỷ lệ mắc sốt xuất huyết mới cao tiêu thụ lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma trong 8 tuần, số ca tích lũy có các triệu chứng chủ quan giống sốt xuất huyết và các triệu chứng chủ quan giống cúm/cảm lạnh đã giảm đáng kể trong thời gian sử dụng lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma. Biểu đồ minh họa rằng số người bị nhức đầu, đau viêm khớp và đau hốc mắt ở nhóm sử dụng lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma giảm rõ rệt so với nhóm kiểm soát không sử dụng. Điều này cho thấy lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma không chỉ giúp giảm tỷ lệ mắc sốt xuất huyết mà còn giảm nhẹ các triệu chứng khó chịu đi kèm.
Vi-rút sốt xuất huyết là gì?
Vi-rút sốt xuất huyết là một loại vi-rút lây truyền qua muỗi, đặc biệt là loài Aedes, và gây bệnh sốt xuất huyết. Sốt xuất huyết chủ yếu xảy ra ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới ở Đông Nam Á, Nam Á, Trung và Nam Mỹ – nơi sinh sống của loài Aedes và các loại muỗi khác. Ngoài ra, ngày càng có nhiều trường hợp lây truyền xảy ra khi đi du lịch nước ngoài và sau đó khởi phát các triệu chứng ở các quốc gia như Nhật Bản.
4. Virus Rota (nghiên cứu phi lâm sàng)
Một nghiên cứu phi lâm sàng đã chỉ ra rằng lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma có tác dụng ức chế sự tăng sinh của vi-rút Rota trong ruột. Nghiên cứu này được thực hiện trên chuột, cho thấy rằng khi chuột được ăn lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma, lượng vi-rút Rota trong phân của chúng giảm đáng kể so với nhóm kiểm soát không sử dụng lợi khuẩn này. Biểu đồ so sánh lượng vi-rút Rota trong phân giữa nhóm chuột kiểm soát và nhóm chuột ăn lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma cho thấy sự khác biệt rõ rệt, với số lượng vi-rút trong ruột của nhóm sử dụng lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma giảm mạnh.
Vi-rút Rota là gì?
Vi-rút Rota gây viêm dạ dày ruột truyền nhiễm và là một trong những loại vi-rút phổ biến nhất gây tử vong và nhiễm bệnh ở trẻ em trên toàn thế giới. Hàng năm, có khoảng 1,8 triệu ca tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi do vi-rút này, với 80% số ca tử vong xảy ra ở các nước đang phát triển. Ngăn ngừa nhiễm vi-rút Rota là một thách thức lớn do nguy cơ lây nhiễm cực kỳ mạnh mẽ. Mặc dù ở Nhật Bản, số ca tử vong do vi-rút Rota rất thấp, nhưng số ca nhiễm lại rất cao, khiến nó trở thành một trong những loại vi-rút quan trọng nhất cần ứng phó trong các bệnh truyền nhiễm ở trẻ em.
Từ những nghiên cứu và kết quả thực tiễn, có thể thấy rõ ràng rằng lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho sức khỏe. Khả năng ức chế sự tăng sinh của các loại vi-rút nguy hiểm như SARS-CoV-2, vi-rút sốt xuất huyết và vi-rút Rota, cùng với việc giảm các triệu chứng cảm lạnh và cúm, cho thấy tiềm năng to lớn của lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma trong việc bảo vệ và tăng cường sức khỏe cộng đồng. Vì những lợi ích đó, việc lựa chọn các sản phẩm chứa lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma là một quyết định thông minh để duy trì sức khỏe toàn diện và phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm hiệu quả. Hãy cân nhắc bổ sung lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma vào chế độ dinh dưỡng hàng ngày để tận hưởng những lợi ích sức khỏe mà lợi khuẩn này mang lại.
Khát vọng nâng tầm sức khỏe người Việt của Nutricare
Là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực Dinh dưỡng Y học tại Việt Nam, những năm qua, Nutricare đã nỗ lực nghiên cứu, phát triển công thức dinh dưỡng phù hợp với thể trạng người Việt. “Bằng việc hợp tác với Viện Dinh dưỡng Y học Nutricare Hoa Kỳ (NMNI-USA), Thương hiệu Quốc gia Dinh dưỡng Y học Nutricare một lần nữa khẳng định khát vọng và cam kết mang đến những giải pháp dinh dưỡng chất lượng vượt trội, đặc biệt chuẩn Hoa Kỳ, nhằm chăm sóc và nâng cao sức khỏe cho hàng triệu gia đình Việt.” – Bác sĩ Nguyễn Đức Minh – Tổng Giám đốc Nutricare chia sẻ. Ứng dụng các thành tựu khoa học tiên tiến trên thế giới, Viện Dinh dưỡng Y học Nutricare Hoa Kỳ nghiên cứu và phát triển thành công sản phẩm Sữa mát Metacare Opti đột phá với Công nghệ lợi khuẩn Postbiotic, bổ sung 30 tỷ lợi khuẩn Postbiotic (hệ lợi khuẩn Postbiotic LBiome và Postbiotic L. Lactis Plasma) giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại, tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên, cùng HMO và chất xơ giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ cân bằng hệ vinh sinh đường ruột. Sữa non 24h từ Mỹ hỗ trợ tăng cường đề kháng cùng 60 dưỡng chất giúp trẻ tăng cân, cao lớn. |
Tham khảo sản phẩm ứng dụng công nghệ lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma tại: Nutricare tiên phong ứng dụng công nghệ lợi khuẩn Postbiotic đột phá vào Metacare Opti 2+
Bệnh tiểu đường có ăn được sắn không? Ăn thế nào cho đúng?
Rate this post Bài viết được viết bởi Bác sĩ CKII Bùi Hồng Thanh – Chuyên gia tư vấn sức khỏe Nutricare Sắn là một món ăn thơm ngon chứa nhiều tinh bột và dưỡng chất tốt cho sức khỏe. Vậy bệnh tiểu đường có ăn được sắn không? Theo các chuyên gia dinh dưỡng, … Read more

Bài viết được viết bởi Bác sĩ CKII Bùi Hồng Thanh – Chuyên gia tư vấn sức khỏe Nutricare
Sắn là một món ăn thơm ngon chứa nhiều tinh bột và dưỡng chất tốt cho sức khỏe. Vậy bệnh tiểu đường có ăn được sắn không? Theo các chuyên gia dinh dưỡng, người tiểu đường có thể ăn được sắn, nhưng cần sử dụng với lượng phù hợp và chế biến đúng cách. Hãy cùng Nutricare tìm hiểu vấn đề này với bài viết sau đây nhé!
1. Bệnh tiểu đường có ăn được sắn không?
Sắn (khoai mỳ) là một trong những thực phẩm chứa nhiều tinh bột nên nhiều người lo ngại khi sử dụng cho người bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, theo các chuyên gia dinh dưỡng, người bệnh tiểu đường vẫn có thể ăn sắn với lượng phù hợp.
Bởi vì, sắn là loại thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp GI = 46 (thực phẩm có GI < 55 là thấp) [1]. Với các thực phẩm có chỉ số GI thấp, được đánh giá là an toàn với người bệnh tiểu đường và không ảnh hưởng quá lớn tới đường huyết sau khi ăn.
Bên cạnh đó, trong sắn có chất xơ (trong 100g sắn chứa 1g chất xơ) [2], giúp làm chậm quá trình tiêu hóa, ổn định đường huyết không thay đổi đột ngột sau khi ăn. [1]. Chình vì vậy, người bệnh tiểu đường hoàn toàn có thể ăn sắn mà không lo ảnh hưởng lớn tới quá trình điều trị bệnh.

2. Bệnh tiểu đường ăn sắn bao nhiêu là đủ và cách ăn phù hợp
Sắn là thực phẩm có chỉ số GI thấp nên “thân thiện” với người bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, bạn cũng cần sử dụng sắn với lượng vừa đủ và cách chế biến phù hợp.
1 – Lượng ăn: Sắn có chứa một lượng carb khá lớn (trong 100g sắn có 27g carb) [2]. Theo các chuyên gia, lượng carb phù hợp để người bệnh tiểu đường bổ sung hàng ngày giúp giảm đường huyết hiệu quả là từ 25 – 50g. Khi bạn ăn 100g sắn đã tương ứng với ½ lượng carb trong ngày, chính vì vậy lượng ăn phù hợp là khoảng 50g mỗi ngày. Bên cạnh đó, khi ăn sắn, người bệnh tiểu đường cần cắt bỏ lượng carb trong các thực phẩm khác.
2 – Cách chế biến: Trong sắn có chứa độc tố Xyanua, nếu ăn nhiều có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và khiến bệnh tiểu đường nghiêm trọng. Để giảm hàm lượng chất độc này, bạn cần thực hiện những việc sau:
- Ngâm, rửa kỹ trước khi chế biến: Bạn cần ngâm rửa thật kỹ nhiều lần dưới vòi nước sạch rồi ngâm với nước muối vài tiếng. Sau đó, bạn rửa lại bằng nước sạch trước khi chế biến.
- Luộc qua nhiều nước: Khi luộc sắn để loại bỏ độc tố Xyanua, bạn nên luộc củ sắn qua 2 – 3 nước và khi luộc nên mở vung để độc tố bay bớt đi. Khi đó, bạn sẽ sử dụng và ăn sắn an toàn hơn [1].
3 – Bạn không nên ăn sắn sống: Trong sắn sống có chứa các độc tố như Xyanua. Chính vì vậy, bạn không nên ăn sắn sống mà phải luộc, hấp hoặc nướng chín sắn để loại bỏ được những chất độc hại này.
4 – Nên chế biến theo cách luộc hấp và không nên cho gia vị, chất tạo ngọt: Trong sắn đã chứa một lượng carb lớn (trong 100g sắn có 27g carb) [2]. Chính vì vậy, bạn nên ưu tiên cách luộc sắn đơn giản và không nên thêm các gia vị như đường, nước cốt dừa hay sử dụng sắn để nấu chè. Bởi vì những chất phụ gia này có thể làm tăng chỉ số đường huyết của món ăn, không tốt với sức khỏe người bệnh tiểu đường.

3. Người bệnh tiểu đường nào không nên ăn sắn?
Một số trường hợp người bệnh tiểu đường không nên ăn sắn để đảm bảo an toàn và tốt hơn cho sức khỏe. Cụ thể:
- Người bị tiểu đường thai kỳ: Cơ thể và hệ tiêu hóa của bà bầu rất nhạy cảm. Ăn nhiều sắn có thể khiến mẹ bầu bị khó tiêu và tăng nguy cơ ngộ độc, ảnh hưởng rất lớn tới sức khỏe của mẹ và thai nhi.
- Người ăn ít protein, suy nhược cơ thể: Trong sắn có chứa chất cyanogenic glycoside, khi ăn vào cơ thể gặp men tiêu hóa thì glucoside đó sẽ bị thủy phân và giải phóng ra acid cyanhydric (HCN). Chính acid cyanhydric ức chế hoạt động của men hô hấp đặc biệt là enzym cytochrom oxydase, enzym đỏ Warburg làm cho các tổ chức không sử dụng được oxy làm bệnh nhân bị ngộ độc. Với những người ăn ít protein, suy nhược cơ thể có thể trạng yếu dễ bị ngộ độc sắn, gây tê liệt các cơ quan, ảnh hưởng trầm trọng tới sức khỏe [3].

Bên cạnh việc theo dõi, tuân thủ chế độ nghỉ ngơi, luyện tập và dinh dưỡng khoa học, người bị tiểu đường nên kết hợp thêm sữa dành riêng cho người tiểu đường để hỗ trợ điều trị, tăng cường sức khỏe. Glucare Gold là sản phẩm sữa bổ sung dinh dưỡng cho người bệnh tiểu đường, có chỉ số đường huyết thấp. Qua đó, giúp người bệnh ổn định đường huyết, bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể, phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm. Glucare Gold là sản phẩm được nghiên cứu và phát triển bởi Viện Dinh dưỡng Y Học Nutricare Hoa Kỳ, đã được chứng minh lâm sàng có chỉ số đường huyết (GI) thấp phù hợp cho người đái tháo đường theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc ăn sắn hay tìm hiểu về chế độ dinh dưỡng cho người bệnh tiểu đường, hãy liên hệ tới hotline 18006011 hoặc truy cập vào fanpage Dinh dưỡng y học cho người đái tháo đường để được giải đáp chi tiết.
Cơ chế miễn dịch và hoạt động của tế bào miễn dịch
Rate this post Hiểu rõ cơ chế miễn dịch và hoạt động của các tế bào miễn dịch không chỉ giúp chúng ta nâng cao kiến thức mà còn hỗ trợ trong việc áp dụng các biện pháp dinh dưỡng phù hợp để tăng cường sức khỏe. Hãy cùng khám phá sâu hơn về hệ … Read more

Hiểu rõ cơ chế miễn dịch và hoạt động của các tế bào miễn dịch không chỉ giúp chúng ta nâng cao kiến thức mà còn hỗ trợ trong việc áp dụng các biện pháp dinh dưỡng phù hợp để tăng cường sức khỏe. Hãy cùng khám phá sâu hơn về hệ miễn dịch và các loại tế bào đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể qua bài viết dưới đây.
1. Hệ miễn dịch là gì?
Hệ miễn dịch của cơ thể là một trong những hệ thống phòng thủ phức tạp và tinh vi nhất, bảo vệ chúng ta khỏi sự tấn công của các tác nhân gây bệnh. Nó như một “đội quân” hùng mạnh, bao gồm các tế bào, mô và cơ quan chuyên biệt, luôn sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công của các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng và các tế bào lạ.
Khác với hệ thần kinh, hệ miễn dịch có sự phân bố rộng khắp trong cơ thể, bao gồm: amidan ở cổ họng, hệ tiêu hóa, tủy xương, da, hạch bạch huyết, lá lách, cùng với niêm mạc mũi, họng và cơ quan sinh dục. Sự phân bố này giúp hệ miễn dịch hình thành, lưu trữ và duy trì hoạt động của các tế bào miễn dịch, đảm bảo sức khỏe tổng thể của cơ thể. Hệ miễn dịch bao gồm hai loại chính: miễn dịch tự nhiên (innate immune system) và miễn dịch đáp ứng (immune response).
Hệ miễn dịch tự nhiên là khả năng bảo vệ có sẵn từ khi sinh ra, giúp cơ thể đối phó với mọi kháng nguyên. Đây là hàng rào đầu tiên của cơ thể có phản ứng nhanh chóng trong vài phút hoặc vài giờ khi tiếp xúc với vật lạ để chống lại sự xâm nhập của mầm bệnh.
Hệ miễn dịch đáp ứng là hàng rào bảo vệ thứ hai của cơ thể, được hình thành và phát triển trong suốt cuộc đời sau khi tiếp xúc với kháng nguyên. So với miễn dịch tự nhiên, miễn dịch đáp ứng phản ứng chậm hơn trong vài ngày đối với lần đầu tiên tiếp xúc với mầm bệnh vì cần một quá trình dài để nhận biết và vô hiệu hóa mầm bệnh. Quá trình này giúp cơ thể ghi nhớ kháng nguyên, tạo ra các tế bào bộ nhớ, giúp phản ứng nhanh hơn và mạnh mẽ hơn khi gặp lại kháng nguyên đó.
2. Hoạt động của tế bào miễn dịch
Khi cơ thể bị mầm bệnh xâm nhập, hệ miễn dịch tự nhiên là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể, các tế bào bạch cầu sẽ xuất hiện đầu tiên để tiêu diệt chúng, đại thực bào vừa có vai trò tiêu diệt tác nhân gây bệnh vừa truyền thông tin cho tế bào đuôi gai, trong khi tế bào NK tập trung tiêu diệt các tế bào nhiễm bệnh và tế bào ung thư. Sau khi nhận được tín hiệu từ đại thực bào, tế bào đuôi gai ngay lập tức xử lý và truyền thông tin đến tế bào T trợ giúp nhằm kích hoạt tế bào T sát thủ, và tế bào B để tăng cường phản ứng, tiêu diệt kháng nguyên và tạo ra trí nhớ miễn dịch, hình thành nên hệ miễn dịch đáp ứng giúp cơ thể phản ứng nhanh hơn và hiệu quả hơn khi gặp lại kháng nguyên trong tương lai.
3. Tế bào “thủ lĩnh” hệ miễn dịch pDC
Tế bào đuôi gai (Dendritic cell – DC) là một tế bào miễn dịch chuyên biệt có khả năng xử lý kháng nguyên để trình diện cho các tế bào T, thiết lập mối quan hệ giữa phản ứng miễn dịch tự nhiên và miễn dịch đáp ứng. Chúng được chia làm 3 loại chính cDC, pDC, mDC và phân bố rộng khắp cơ thể tạo nên một hệ thống giám sát và lan truyền thông tin cho các tế bào miễn dịch.
Trong đó, tế bào pDC là nhóm tế bào miễn dịch đặc biệt khi gặp kháng nguyên, chúng sẽ được kích hoạt và đóng vai trò “thủ lĩnh” trong việc chỉ đạo các tế bào miễn dịch khác nhằm tiêu diệt và chống lại sự xâm nhập của virus, còn trong điều kiện bình thường, “thủ lĩnh” hệ miễn dịch pDC là các tế bào không hoạt động.
Khi tế bào pDC gặp vi-rút, chúng được kích hoạt và sản xuất ra IFN-α giúp tiêu diệt vi-rút bên trong các tế bào nhiễm bệnh và kích hoạt tế bào NK, loại tế bào này sẽ tiêu diệt các tế bào nhiễm vi-rút. Đồng thời, kích hoạt tế bào T trợ giúp từ đó kích hoạt tế bào T sát thủ giúp tiêu diệt các tế bào nhiễm bệnh một cách chính xác và kích hoạt tế bào B tạo ra các kháng thể IgG đặc hiệu để chống lại vi-rút. Từ đó, sản xuất kháng thể B tự nhiên chứa IgA để bảo vệ các bề mặt niêm mạc như mũi, họng, và ruột.
Nhờ các quá trình này, cơ thể có thể tiêu diệt vi-rút và bảo vệ các bề mặt dễ bị nhiễm bệnh, đồng thời ghi nhớ virus để phản ứng nhanh hơn trong các lần nhiễm sau. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của “thủ lĩnh” hệ miễn dịch pDC trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
Hiểu rõ cơ chế hoạt động của hệ miễn dịch và vai trò của các tế bào miễn dịch như “thủ lĩnh” hệ miễn dịch pDC giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc về cách cơ thể bảo vệ mình khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài. Điều này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn lựa các sản phẩm dinh dưỡng để duy trì sức khỏe hệ miễn dịch và đảm bảo sức khỏe toàn diện.
Khát vọng nâng tầm sức khỏe người Việt của Nutricare
Là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực Dinh dưỡng Y học tại Việt Nam, những năm qua, Nutricare đã nỗ lực nghiên cứu, phát triển công thức dinh dưỡng phù hợp với thể trạng người Việt. “Bằng việc hợp tác với Viện Dinh dưỡng Y học Nutricare Hoa Kỳ (NMNI-USA), Thương hiệu Quốc gia Dinh dưỡng Y học Nutricare một lần nữa khẳng định khát vọng và cam kết mang đến những giải pháp dinh dưỡng chất lượng vượt trội, đặc biệt chuẩn Hoa Kỳ, nhằm chăm sóc và nâng cao sức khỏe cho hàng triệu gia đình Việt.” – Bác sĩ Nguyễn Đức Minh – Tổng Giám đốc Nutricare chia sẻ. Ứng dụng các thành tựu khoa học tiên tiến trên thế giới, Viện Dinh dưỡng Y học Nutricare Hoa Kỳ nghiên cứu và phát triển thành công sản phẩm Sữa mát Metacare Opti đột phá với Công nghệ lợi khuẩn Postbiotic, bổ sung 30 tỷ lợi khuẩn Postbiotic (hệ lợi khuẩn Postbiotic LBiome và Postbiotic L. Lactis Plasma) giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại, tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên, cùng HMO và chất xơ giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ cân bằng hệ vinh sinh đường ruột. Sữa non 24h từ Mỹ hỗ trợ tăng cường đề kháng cùng 60 dưỡng chất giúp trẻ tăng cân, cao lớn. |
Tham khảo sản phẩm ứng dụng công nghệ lợi khuẩn Postbiotic L.Lactis Plasma tại: Nutricare tiên phong ứng dụng công nghệ lợi khuẩn Postbiotic đột phá vào Metacare Opti 2+
Báo Sức khỏe & Đời sống cùng Nutricare trao yêu thương, tiếp sức cho bệnh nhi ung thư chiến thắng bệnh tật
Rate this post suckhoedoisong.vn – Sáng 2/8, Báo Sức khỏe & Đời sống cùng Công ty Cổ phần dinh dưỡng Nutricare đã tổ chức lễ trao tặng 40.000 ly sữa dinh dưỡng y học Leanmax Hope cho bệnh nhi ung thư đang điều trị tại Bệnh viện Nhi Trung ương (Hà Nội). Tham dự Chương … Read more

suckhoedoisong.vn – Sáng 2/8, Báo Sức khỏe & Đời sống cùng Công ty Cổ phần dinh dưỡng Nutricare đã tổ chức lễ trao tặng 40.000 ly sữa dinh dưỡng y học Leanmax Hope cho bệnh nhi ung thư đang điều trị tại Bệnh viện Nhi Trung ương (Hà Nội).
Tham dự Chương trình có Nhà báo Trần Tuấn Linh, Bí thư Đảng ủy, Tổng biên tập Báo Sức khỏe & Đời sống; bà Vũ Thị Thuận, Chủ tịch Quỹ Đầu tư và Phát triển Nutricare; ThS.Trịnh Ngọc Hải, Phó Giám đốc Bệnh viện Nhi Trung ương; TS. Phí Thị Quỳnh Anh, Trưởng phòng Công tác xã hội; TS.BS Bùi Ngọc Lan, Giám đốc Trung tâm Ung thư Bệnh viện Nhi Trung ương cùng các bệnh nhi và gia đình của các cháu.
Nhà báo Trần Tuấn Linh,Tổng Biên tập Báo Sức khỏe & Đời sống (thứ 2 từ trái sang) và bà Vũ Thị Thuận (thứ 2 từ phải sang) Chủ tịch Quỹ Đầu tư và Phát triển Nutricare trao biểu trưng 40.000 ly sữa cho đại diện lãnh đạo Bệnh viện Nhi Trung ương.
Tiếp sức cho bệnh nhi ung thư
Phát biểu tại lễ trao tặng, nhà báo Trần Tuấn Linh, Bí thư Đảng ủy, Tổng biên tập Báo Sức khỏe & Đời sống nhấn mạnh, với vai trò là cơ quan ngôn luận của Bộ Y tế, Báo Sức khỏe & Đời sống có nhiệm vụ tuyên truyền, phổ biến kiến thức chăm sóc, bảo vệ và nâng cao sức khỏe nhân dân, trong đó có việc tầm soát sớm, điều trị hiệu quả bệnh ung thư. Hiểu rõ vai trò của dinh dưỡng là một phần quan trọng đối với sức khỏe của tất cả trẻ em và đặc biệt quan trọng đối với trẻ em đang điều trị ung thư, từ năm 2023, Báo Sức khỏe & Đời sống đã đồng hành cùng công ty Nutricare triển khai Chương trình “80.000 ly sữa dành tặng bệnh nhi ung thư” tại Hà Nội và TP. HCM.
Nhằm tiếp nối và lan tỏa nghĩa cử cao đẹp này, Báo Sức khỏe & Đời sống tiếp tục đồng hành cùng Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Nutricare trong chương trình hợp tác “80.000 ly sữa dành tặng bệnh nhi ung thư” năm thứ hai tại Bệnh viện Nhi Trung ương (TP. Hà Nội) và Bệnh viện Nhi đồng 2 (TP. HCM).
Đây không chỉ là hành động nhân văn, thể hiện sự quan tâm sâu sắc của Báo với các bệnh nhi ung thư mà còn là trách nhiệm tuyên truyền, góp phần nâng cao kiến thức cho người dân về bệnh ung thư nói chung và ung thư ở trẻ em nói riêng, nhằm phát hiện và điều trị kịp thời, hiệu quả, gia tăng cơ hội giúp trẻ chiến thắng bệnh tật.
Nhà báo Trần Tuấn Linh, Tổng Biên tập Báo Sức khỏe & Đời sống trao quà và động viên tinh thần cha mẹ các bệnh nhi.
Thay mặt Công ty Cổ phần dinh dưỡng Nutricare, bà Vũ Thị Thuận, Chủ tịch Quỹ Đầu tư và Phát triển Nutricare bày tỏ niềm vui khi được tiếp tục đồng hành cùng Báo Sức khỏe & Đời sống thực hiện chương trình đầy tính nhân văn này để góp phần hỗ trợ sức khỏe cho bệnh nhi, động viên tinh thần cho các cháu và gia đình trong hành trình chiến đấu với bệnh tật.
Nhà báo Trần Tuấn Linh và bà Vũ Thị Thuận, Chủ tịch Quỹ Đầu tư và Phát triển Nutricare trao quà và động viên các bệnh nhi đang điều trị tại Trung tâm Ung thư, Bệnh viện Nhi Trung ương.
Dinh dưỡng đặc biệt quan trọng với bệnh nhi ung thư
Thay mặt Bệnh viện, ThS.Trịnh Ngọc Hải, Phó Giám đốc Bệnh viện Nhi Trung ương phát biểu xúc động khi đón nhận tình cảm của Báo Sức khỏe & Đời sống và Công ty Nutricare dành cho Bệnh viện và bệnh nhi ung thư.
ThS.Trịnh Ngọc Hải cho biết, bệnh viện đánh giá rất cao vai trò của dinh dưỡng trong hỗ trợ điều trị cho bệnh nhi ung thư. “Tại Trung tâm Ung thư của Bệnh viện Nhi Trung ương hằng năm điều trị nội trú cho hàng nghìn bệnh nhi và điều trị ngoại trú cho rất nhiều lượt bệnh nhi, đã mang lại sự sống và nâng cao sức khỏe cho các cháu. Có được thành công đó là nhờ sự nỗ lực của các y, bác sĩ, sự hỗ trợ của thiết bị điều trị, thuốc men… Đặc biệt trong đó có một vấn đề rất quan trọng là dinh dưỡng cho trẻ em, đã góp phần nâng cao thể chất, khả năng điều trị và đáp ứng thuốc cho các cháu”…, ThS.Trịnh Ngọc Hải chia sẻ.
ThS.Trịnh Ngọc Hải, Phó Giám đốc Bệnh viện Nhi Trung ương trao tặng thư cảm ơn của Bệnh viện cho Báo Sức khỏe & Đời sống và Công ty Nutricare.